Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thông tri
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Nói chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì. 2. d. Giấy của chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì: Gửi thông tri cho đoàn viên.
Related search result for "thông tri"
Comments and discussion on the word "thông tri"