Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thông báo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói cho mọi người biết, công bố cùng một lúc. 2. Công bố những kết quả về nghiên cứu khoa học : Thông báo khảo cổ học ; Thông báo triết học.
Related search result for "thông báo"
Comments and discussion on the word "thông báo"