Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thòng lọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vòng dây buộc sao cho thắt chặt lại được khi người ta giật mạnh một đầu dây: Ném thòng lọng để bắt chó.
Related search result for "thòng lọng"
Comments and discussion on the word "thòng lọng"