Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thì giờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời gian nói về mặt giá trị đối với con người : Dùng thì giờ cho hợp lý ; Bỏ phí thì giờ ; Giết thì giờ.
Related search result for "thì giờ"
Comments and discussion on the word "thì giờ"