Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thì giờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thời gian nói về mặt giá trị đối với con người : Dùng thì giờ cho hợp lý ; Bỏ phí thì giờ ; Giết thì giờ.
Related search result for
"thì giờ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thì giờ"
:
thất gia
thầy giáo
thầy giùi
thế gia
thế giao
thế giới
thì giờ
thị giác
Thôi Giao
thời giá
more...
Comments and discussion on the word
"thì giờ"