French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (văn học) đoàn người
- Une longue théorie d'hommes
một đoàn người dài
- (sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội)
- lý thuyết, lý luận
- La pratique et la théorie
thực hành và lý thuyết
- Théorie de la connaissance
lý luận nhận thức
- thuyết
- Théorie de la relativité
thuyết tương đối