Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thème
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ đề; đề tài
    • Thème d'un discours
      chủ đề một bài diễn văn
    • Thème et variations
      (âm nhạc) chủ đề và biến tấu
  • bài dịch ngược
  • (ngôn ngữ học) chủ tố
    • un fort en thème
      (nghĩa xấu) cậu bé chỉ biết học gạo; người chỉ có kiến thức sách vở
Related search result for "thème"
Comments and discussion on the word "thème"