Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thám sát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Tìm những tài nguyên, vật liệu ở một vùng: Thám sát sông Hồng. 2. Thăm dò: Thám sát khảo cổ học.
Related search result for "thám sát"
Comments and discussion on the word "thám sát"