Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thái ấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Phần ruộng đất của quan lại, công thần hay quý tộc phong kiến được vua ban cấp.
Related search result for "thái ấp"
Comments and discussion on the word "thái ấp"