Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thành thạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exercé ; expert ; rompu.
    • Nhạc công thành thạo
      un musicien exercé
    • Bàn tay thành thạo
      main experte
    • Thành thạo trong nghề
      rompu dans le métier.
Related search result for "thành thạo"
Comments and discussion on the word "thành thạo"