Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thành đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faire son chemin ; faire belle carrière.
    • Các học trò của cụ đều thành đạt
      tous ses élèves ont fait belle carrière.
Related search result for "thành đạt"
Comments and discussion on the word "thành đạt"