Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thài lài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây nhỏ, lá đôi, có khi có đốm màu, thường trồng để làm cảnh.
  • Nói dáng hai chân nằm giạng ra: Nằm thài lài.
Related search result for "thài lài"
Comments and discussion on the word "thài lài"