Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tertian
/'tə:ʃn/
Jump to user comments
tính từ
  • cách nhật
    • tertian fever
      sốt cách nhật
danh từ
  • (y học) sốt cách nhật
Related search result for "tertian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tertian"
    tartan tertian
Comments and discussion on the word "tertian"