Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terroriste
Jump to user comments
tính từ
  • xem terrorisme
    • Activités terroristes
      những hoạt động khủng bố
danh từ
  • kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố
Related search result for "terroriste"
Comments and discussion on the word "terroriste"