Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
territorial
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lãnh thổ
    • Intégrité territoriale
      sự toàn vẹn lãnh thổ
    • armée territoriale
      quân dự bị lớn tuổi
    • eaux territoriales
      lãnh hải
danh từ giống đực
  • (quân sự) lính dự bị lớn tuổi
    • Détachement des territoriaux
      đội quân dự bị lớn tuổi
Related search result for "territorial"
Comments and discussion on the word "territorial"