Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) lãnh thổ
- Intégrité territoriale
sự toàn vẹn lãnh thổ
- armée territoriale
quân dự bị lớn tuổi
- eaux territoriales
lãnh hải
danh từ giống đực
- (quân sự) lính dự bị lớn tuổi
- Détachement des territoriaux
đội quân dự bị lớn tuổi