Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terricole
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) sống trong đất, sống trong bùn
    • Animal terricole
      động vật sống trong đất
danh từ giống đực
  • (động vật học) loài sống trong đất
Related search result for "terricole"
Comments and discussion on the word "terricole"