French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (toán học) tam phân, tam nguyên
- Numération ternaire
phép đếm tam phân
- (thơ ca, âm nhạc) phân ba
- Rythme ternaire
nhịp phân ba
- (hóa học) (gồm) ba nguyên tố
- Composé ternaire
hợp chất ba nguyên tố