French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- sự giữ, sự quản lí
- Veiller à la bonne tenue d'un établissement
chăm lo quản lí tốt một cơ quan
- Tenue de la comptabilité
sự giữ việc kế toán
- tư thế, cách đứng, cách ngồi
- Mauvaise tenue en classe
cách ngồi không đúng của một học sinh ở lớp học
- sự chững chạc
- Manquer de tenue
kém chững chạc
- cách ăn mặc, quần áo
- Tenue débraillée
cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- Tenue de voyage
quần áo đi đường
- (kinh tế) sự đứng giá, sự vững giá
- sự liên tục
- cheval de tenue
ngựa dai sức
- en tenue correcte
ăn mặc chỉnh tề
- tenue militaire
quân phục
- tenue de copie
sự chuẩn bị bản thảo đưa nhà in
- tout d'une tenue, d'une seule tenue
liền khoảnh
- Deux cents hectares tout d'une tenue
hai trăm hecta liền khoảnh