Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tenseur
Jump to user comments
tính từ
  • (muscle tenseur) (giải phẫu) cơ căng
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ căng
  • (kỹ thuật) như tendeur
  • (toán học) tenxơ
Related search result for "tenseur"
Comments and discussion on the word "tenseur"