Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenor
/'tenə/
Jump to user comments
danh từ
  • phương hướng chung, tiến trình
  • ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính
    • the tenor of his speech
      tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
  • kỳ hạn (hối phiếu)
  • (pháp lý) bản sao (tài liệu
  • (âm nhạc) giọng nam cao
  • (âm nhạc) bè têno
  • (âm nhạc) kèn têno
Related words
Related search result for "tenor"
Comments and discussion on the word "tenor"