Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenement
/'tenimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà ở, phòng ở
  • (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng
  • nhà nhiều buồng, nhà tập thể
Related search result for "tenement"
Comments and discussion on the word "tenement"