Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
tempo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhịp độ
    • Tempo primo
      (âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu
    • Tempo d'un film
      nhịp độ của một phim
Related search result for "tempo"
Comments and discussion on the word "tempo"