Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
teigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) sâu nhậy
  • (y học) nấm tóc
  • (thân mật) kẻ ác mó
    • Elle est une teigne
      con mẹ ấy là một con ác mỏ
Related search result for "teigne"
Comments and discussion on the word "teigne"