Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
technique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chuyên môn
    • Revue technique
      tạp chí chuyên môn
    • Mot technique
      từ chuyên môn
  • (thuộc) kỹ thuật
    • Ecole technique
      trường kỹ thuật
danh từ giống cái
  • kỹ thuật
    • Technique d'un peintre
      kỹ thuật một họa sĩ
Related search result for "technique"
Comments and discussion on the word "technique"