Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tay in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ống tay
đang tay
đòn tay
đón tay
đầu tay
đốt tay
đưa tay
bao tay
bàn tay
bít tất tay
bó tay
bạo tay
bấm tay
bắp tay
bắt tay
bốn tay
bớt tay
băng tay
biết tay
buông tay
cao tay
cánh tay
cùi tay
cắp tay
cẳng tay
cụt tay
cửa tay
cốc-tay
cổ tay
chai tay
chân tay
chép tay
chét tay
chùn tay
chặn tay
chặt tay
chia tay
chuyền tay
cưa tay
dan tay
dấu lăn tay
dắt tay
dẻo tay
dở tay
gang tay
găng tay
già tay
giở tay
in tay
khâu tay
khéo tay
khăn tay
khoan tay
khoanh tay
khoác tay
lên tay
lót tay
lăn tay
liền tay
luôn tay
mát tay
móng tay
mạnh tay
nắm tay
nặng tay
nỡ tay
nới tay
ngón tay
ngứa tay
ngừng tay
ngửa tay
nghỉ tay
ngoặc tay
ngơi tay
nhanh tay
nhúng tay
nhẹ tay
non tay
nương tay
phóng tay
First
< Previous
1
2
Next >
Last