Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tavelure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vết lấm chấm vết lốm đốm
  • bệnh đốm đen nẻ quả (của lê, táo)
Related search result for "tavelure"
Comments and discussion on the word "tavelure"