Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tauromachie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuật đấu bò
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc đấu bò
Related search result for "tauromachie"
Comments and discussion on the word "tauromachie"