French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa
- (động vật học) con bổ củi (sâu bọ cánh cứng)
- (sử học) lính đặt mìn phá thành