Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tatillon
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) tỉ mỉ quá
danh từ giống đực
  • (thân mật) người tỉ mỉ quá
Related search result for "tatillon"
Comments and discussion on the word "tatillon"