Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tasteless
/'teistlis/
Jump to user comments
tính từ
  • vô vị, nhạt
  • không phân biệt được mùi vị
    • in a tasteless state
      trong trạng thái không phân biệt được mùi vị
  • bất nhã, khiếm nhã
    • tasteless manner
      thái độ khiếm nhã
  • nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật
    • a tasteless decoration
      một lối trang trí thiếu mỹ thuật
  • không nhã, không trang nhã
  • không có óc thẩm mỹ
Related words
Related search result for "tasteless"
Comments and discussion on the word "tasteless"