Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
tapette
Jump to user comments
danh từ giống cái
cái vỉ ruồi
cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng)
cái nùi (của thợ khắc)
trò đánh bi tường; trò đánh bóng tường
(thân mật) miệng lưỡi
Avoir une fière tapette
miệng lưỡi rất cừ
(thân mật) kẻ ba hoa
(thô tục) kẻ loạn dâm hậu môn
Related search result for
"tapette"
Words pronounced/spelled similarly to
"tapette"
:
tapette
topette
Comments and discussion on the word
"tapette"