Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái vỉ ruồi
  • cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng)
  • cái nùi (của thợ khắc)
  • trò đánh bi tường; trò đánh bóng tường
  • (thân mật) miệng lưỡi
    • Avoir une fière tapette
      miệng lưỡi rất cừ
  • (thân mật) kẻ ba hoa
  • (thô tục) kẻ loạn dâm hậu môn
Related search result for "tapette"
Comments and discussion on the word "tapette"