Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tantine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái (tiếng để xưng hô)
    • Boujour, tantine
      chào cô, (dì, thím, mợ, bác) ạ
Related search result for "tantine"
Comments and discussion on the word "tantine"