Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tantôt
Jump to user comments
phó từ
  • chiều nay
    • Venez tantôt prendre le thé
      chiều nay đến uống trà nhé
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa
    • Je reviendrai tantôt
      chốc nữa tôi sẽ trở lại
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới
    • Je suis venu tantôt
      tôi vừa mới đến
    • à tantôt
      (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt
    • tantôt... tantôt
      khi thì... khi thì...
    • tantôt il pleure, tantôt il rit
      khi thì nó khóc, khi thì nó cười
danh từ giống đực
  • (thông tục) buổi chiều
    • Il viendra sur le tantôt
      nó sẽ đến vào buổi chiều
Related search result for "tantôt"
Comments and discussion on the word "tantôt"