Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tangibility
/,tændʤi'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể sờ mó được
  • (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng
Related words
Related search result for "tangibility"
Comments and discussion on the word "tangibility"