Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
talking
/'tɔ:kiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nói
  • câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
tính từ
  • nói được, biết nói
    • talking bird
      chim biết nói
  • biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
    • talking eyes
      những con mắt nhìn có ý tứ
Related search result for "talking"
Comments and discussion on the word "talking"