Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
talent
/'tælənt/
Jump to user comments
danh từ
  • tài, tài ba, tài năng, tài cán
    • a man of great talent
      một người tài cao
    • to wrap up one's talent in a napkin
      đề tài mai một
  • người có tài, nhân tài
    • to call upon all the talents
      kêu gọi tất cả nhân tài
  • khiếu, năng khiếu
    • to have a talent for...
      có năng khiếu về...
  • (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
  • talăng (đơn vị trọng lượng xưa)
  • talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
Related words
Related search result for "talent"
Comments and discussion on the word "talent"