Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tailloir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) mâm đỉnh cột
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thớt thái thịt (ở bàn ăn)
Related search result for "tailloir"
Comments and discussion on the word "tailloir"