Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tachéographe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) máy họa đồ
Related search result for "tachéographe"
Comments and discussion on the word "tachéographe"