Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tablette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ván kệ (dùng để giấy sách...)
  • tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ...
  • thỏi
    • Tablette de chocolat
      thỏi sôcôla
  • (dược học) thuốc phiến
  • (số nhiều, (sử học)) vấn đề ghi chép
    • mettre sur ses tablettes
      ghi lấy, nhớ lấy
    • rayer de ses tablettes
      không nghĩ đến; không hy vọng đến nữa
    • tablettes ancestrales
      bài vị thần chủ
Related search result for "tablette"
Comments and discussion on the word "tablette"