Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tablet
/'tæblit/
Jump to user comments
danh từ
  • tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
  • bài vị
  • viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
  • xếp giấy ghim lại
Related words
Related search result for "tablet"
Comments and discussion on the word "tablet"