Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tabétique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thi hứng
nhơn
thơ
thi vị
mê loạn
thuận từ
thống thiết
nên thơ
bi tráng
thấu niệm
thẩm mĩ
từ tính
thâu
bi hùng
nức
lâm li
nhận dạng
lãnh
phứt
tứ
xô-viết
nôn
tổng hợp
bí hiểm
phỏng
đởm
dong thứ
gión
phẩn
từ
chơn
doan
phản liên
khó coi
hỗn nhập
quau có
thoàn
soán đoạt
sinh nhiệt
siễn
phiên âm
ruộm
giảm sốt
biến âm
phung
nường
niết bàn
môi trường học
thu năng
giào
từ thiên
trung bình cộng
giồng
giộ
nhôi
nhời
từ thông
gầy còm
hấng
hẫng hờ
từ phổ
phát tán
năng lượng học
thuốc nôn
toán đố
từ cảm
quang từ
vưng
gio
nhiệt từ
còm
vi
từ cực
bom từ trường
phừng
sắt từ
vị tự
số học
tính đố
mĩ dục
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last