Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tổng hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faire la synthèse
    • Tổng hợp tài liệu
      faire la synthèse des documments
    • Tổng hợp một chất hữu cơ
      faire la synthèse d'un produit organique
  • faire le cumul
    • Tổng hợp hình phạt
      (luật học, pháp lý) faire le cumul des peines
  • synthétique
    • cao su tổng hợp
      caoutchouc synthétique
  • général; global
    • Cửa hàng bách hóa tổng hợp
      bazar général
    • sức mạnh tổng hợp
      force globale
    • trường đại học tổng hợp
      université
Related search result for "tổng hợp"
Comments and discussion on the word "tổng hợp"