Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tỷ nhiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Nhiệt lượng để nâng nhiệt độ của một gam vật chất lên thêm một độ.
Related search result for "tỷ nhiệt"
Comments and discussion on the word "tỷ nhiệt"