Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tự điều khiển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tech.) autoguidé
    • sự tự điều khiển
      autoguidage.
Related search result for "tự điều khiển"
Comments and discussion on the word "tự điều khiển"