Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tửu sắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (cũ). Rượu và gái đẹp, về mặt là những thú ham mê có hại. Ham mê tửu sắc.
Related search result for "tửu sắc"
Comments and discussion on the word "tửu sắc"