Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tức thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý)t. Được xác định hoàn toàn trong một thời điểm rất ngắn: Tốc độ tức thời của xe đạp thi trong nước rút, 30 giây trước khi tới đích.
Related search result for "tức thời"
Comments and discussion on the word "tức thời"