Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tứ chiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ở khắp mọi nơi, đi khắp mọi nơi (dùng với ý chê bai): Trai tứ chiếng gái giang hồ (tng).
Related search result for "tứ chiếng"
Comments and discussion on the word "tứ chiếng"