Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tủi thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Buồn vì thương thân mình kém người : Thằng bé tủi thân vì không có áo mới mặc tết.
Related search result for "tủi thân"
Comments and discussion on the word "tủi thân"