Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tổ tông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tả Thàng
tai tiếng
tắt tiếng
tể tướng
Tế Thắng
thao túng
thầy thông
thầy tướng
thấy tháng
thể thống
thì thùng
Thọ Thắng
Thổ Tang
thu tiếng
thủ tướng
thụ tang
thừa tướng
Tiêu Tương
tiểu thặng
to tiếng
to tướng
tỏ tường
tổ tông
tố tụng
tốt tiếng
tốt tướng
Tơ Tung
tơ tưởng
tù túng
Tủa Thàng
tùy tòng
tùy tùng
tư thông
tư tưởng
từ thông
tứ tung
tỳ tướng