Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tối mịt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Tối đen, không còn nhìn thấy gì: Trời tối mịt như đêm ba mươi.
Related search result for "tối mịt"
Comments and discussion on the word "tối mịt"