Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tối dạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người học hành chậm hiểu, kém nhớ: Học trò tối dạ.
Related search result for "tối dạ"
Comments and discussion on the word "tối dạ"